Mô tả Curcuma_thorelii

Địa thực vật thân thảo, cao 0,5 m. Thân rễ mập, màu vàng nghệ, đỉnh phân nhánh. Lá 3, 20-30 × 10–15 cm, gần như xếp thành 2 dãy, hình trứng-hình mác, đỉnh nhọn thon, mặt trên nhẵn nhụi, mặt dưới hơi có lông nhung, mép ánh tía. Cuống lá dài 10–15 cm, xuất hiện sau khi nở hoa, rắn chắc. Bẹ có sọc, nhẵn nhụi. Lưỡi bẹ khó thấy, các phiến bẹ thấp nhất không có, thẳng. Cụm hoa trung tâm, mọc từ giữa búi lá, có cuống. Cuống cụm hoa dài 25 cm. Cành hoa bông thóc hình trụ, dài 10–12 cm, đường kính 3 cm. Lá bắc sinh sản 15-40, màu xanh lục, chóp trắng, lõm, dính nhau tạo thành túi, chứa 4-5 hoa. Lá bắc mào 3-4, ở trên cùng, vô sinh, màu trắng. Đài hoa thanh mảnh, dài 10 mm, hình ống, nhẵn nhụi, 3 răng thuôn tròn không đều. Ống tràng dài 15–18 mm, hẹp, từ đoạn giữa đột ngột nở rộng, bên trong nhiều lông. Các thùy tràng dài 15 mm, hình trái xoan, lõm, nhẵn nhụi, màu tía phai đến màu cánh sen, thùy lưng 2 lần rộng hơn, có mấu nhọn. Bao phấn thẳng, dài 8 mm, các ngăn song song, đáy dần nở rộng, cắt cụt. Đỉnh mô liên kết dạng phiến, ngắn, tù, đáy 2 cựa, hình tam giác nhọn, phát triển dạng màng. Chỉ nhị ngắn, rộng. Nhị lép 10 × 5 mm, thuôn dài-hình nêm, màu tía, đáy khoảng 1/3 chiều dài phía dưới hợp sinh với chỉ nhị. Cánh môi hình elip hoặc trái xoan, 12-15 × 9–10 mm, màu tía, lõm mạnh, có khía răng cưa. Bầu nhụy hình trứng, nhiều lông. Nhụy lép 2, gần hình trụ, cắt cụt, có khía răng cưa.[1][2]

Các loài có quan hệ họ hàng gần là C. parvifloraC. pygmaea trong phân chi Hitcheniopsis.[4][5]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Curcuma_thorelii //dx.doi.org/10.1111%2Fj.1756-1051.2012.01749.x //dx.doi.org/10.1111%2Fnjb.91749 http://www.ipni.org/ipni/idPlantNameSearch.do?id=8... http://powo.science.kew.org/taxon/872390-1 http://wcsp.science.kew.org/namedetail.do?name_id=... http://www.plantsoftheworldonline.org/taxon/urn:ls... http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-2353... http://legacy.tropicos.org/Name/100174944 https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1111/j.... https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/n...